cab-rank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cab-rank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cab-rank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cab-rank.
Từ điển Anh Việt
cab-rank
/'kæbræɳk/
* danh từ
dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách