cabalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabalism.

Từ điển Anh Việt

  • cabalism

    /kə'bɑ:lizm/ (cabalism) /kə'bɑ:lizm/

    * danh từ

    cách học pháp thuật; cách luyện phù chú

    thuật thuần bí, thuật phù thuỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cabalism

    Similar:

    kabbalism: the doctrines of the Kabbalah

    kabbalism: adherence to some extreme traditional theological concept or interpretation