kabbalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kabbalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kabbalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kabbalism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kabbalism

    the doctrines of the Kabbalah

    Synonyms: Cabalism

    adherence to some extreme traditional theological concept or interpretation

    Synonyms: cabalism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).