caboodle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caboodle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caboodle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caboodle.

Từ điển Anh Việt

  • caboodle

    /kə'bu:dl/

    * danh từ

    (từ lóng)

    the whoole caboodle: cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caboodle

    Similar:

    bunch: any collection in its entirety

    she bought the whole caboodle

    Synonyms: lot