caboose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caboose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caboose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caboose.
Từ điển Anh Việt
caboose
/kə'bu:s/
* danh từ
(hàng hải) bếp trên boong
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho công nhân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caboose
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
toa công cụ
toa xe trưởng tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caboose
Similar:
galley: the area for food preparation on a ship
Synonyms: ship's galley, cookhouse
cabin car: a car on a freight train for use of the train crew; usually the last car on the train