taxi fare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taxi fare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxi fare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxi fare.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taxi fare

    Similar:

    cab fare: the fare charged for riding in a taxicab

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).