taximeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taximeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taximeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taximeter.

Từ điển Anh Việt

  • taximeter

    /'tæksi,mi:tə/

    * danh từ

    đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taximeter

    a meter in a taxi that registers the fare (based on the length of the ride)