taxi stand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taxi stand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxi stand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxi stand.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
taxi stand
* kinh tế
bãi đậu xe cho thuê
bãi đậu xe tắc xi
* kỹ thuật
xây dựng:
trạm taxi
Từ liên quan
- taxi
- taxic
- taxis
- taxing
- taxicab
- taxidea
- taxiing
- taximan
- taxiway
- taxi-cab
- taxi-man
- taxiless
- taxi fare
- taxi rank
- taxi-rank
- taxidermy
- taximeter
- taxiplane
- taxistand
- taxi (cab)
- taxi stand
- taxi strip
- taxi-stand
- taxidermal
- taxidermic
- taxidriver
- taxi dancer
- taxi-dancer
- taxi-driver
- taxidermist
- taxing power
- taxidea taxus
- taxing-master
- taxiway light
- taxi parking area
- taxitic structure
- taxiway edge marker
- taxi holding position
- taxiway centerline light
- taxiway centreline light
- taxiway centerline marking