taxi dancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

taxi dancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxi dancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxi dancer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • taxi dancer

    a woman employed to dance with patrons who pay a fee for each dance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).