taxidermist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taxidermist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxidermist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxidermist.
Từ điển Anh Việt
taxidermist
/'tæksidə:mist/
* danh từ
người nhồi xác động vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taxidermist
a craftsman who stuffs and mounts the skins of animals for display
Synonyms: animal stuffer, stuffer