stuffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stuffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuffer.

Từ điển Anh Việt

  • stuffer

    /'stʌfə/

    * danh từ

    người nhồi (gối, nệm, ghế...)

    người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stuffer

    an advertising circular that is enclosed with other material and (usually) sent by mail

    Similar:

    taxidermist: a craftsman who stuffs and mounts the skins of animals for display

    Synonyms: animal stuffer