animal stuffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animal stuffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animal stuffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animal stuffer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • animal stuffer

    Similar:

    taxidermist: a craftsman who stuffs and mounts the skins of animals for display

    Synonyms: stuffer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).