cabriolet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cabriolet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabriolet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabriolet.
Từ điển Anh Việt
cabriolet
/,kæbriou'lei/
* danh từ
xe độc mã
xe ô tô cụp mui, xe mui trần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cabriolet
* kỹ thuật
ô tô:
bỏ mui được
con mui trần
mui rời
xe cụp mui
xe mui trần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabriolet
Similar:
cab: small two-wheeled horse-drawn carriage; with two seats and a folding hood