casa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casa.
Từ điển Anh Việt
casa
* danh từ
(từ tây nam Mỹ) cái nhà
casa
* danh từ
(từ tây nam Mỹ) cái nhà
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.