casagrade shear test apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casagrade shear test apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casagrade shear test apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casagrade shear test apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casagrade shear test apparatus

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hộp thí nghiệm cắt

    hộp Casagrade