casaba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casaba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casaba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casaba.

Từ điển Anh Việt

  • casaba

    * danh từ

    như cassaba

    (thực vật) cây dưa vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • casaba

    melon having yellowish rind and whitish flesh

    Synonyms: casaba melon