carb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carb.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carb
* kỹ thuật
bộ chế hòa khí
ô tô:
bình xăng con
Từ liên quan
- carb
- carbon
- carboy
- carbarn
- carbene
- carbide
- carbine
- carbomb
- carbamic
- carbamyl
- carbanil
- carbasus
- carbinol
- carboids
- carbolic
- carboloy
- carbonic
- carbonyl
- carborne
- carboxyl
- carburet
- carbamate
- carbamide
- carbamino
- carbamoyl
- carbanion
- carbazide
- carbazole
- carbineer
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carborund
- carbuncle
- carburise
- carburize
- carbolated
- carbomycin
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator