carbamide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbamide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbamide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbamide.

Từ điển Anh Việt

  • carbamide

    * danh từ

    (hoá học) urê; cacbamit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbamide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cacbamit

    CO (NH2) 2

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbamide

    Similar:

    urea: the chief solid component of mammalian urine; synthesized from ammonia and carbon dioxide and used as fertilizer and in animal feed and in plastics