carboxyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carboxyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carboxyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carboxyl.
Từ điển Anh Việt
carboxyl
* danh từ
(hoá học) cacboxila
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carboxyl
the univalent radical -COOH; present in and characteristic of organic acids
Synonyms: carboxyl group
relating to or containing the carboxyl group or carboxyl radical
Synonyms: carboxylic