carboxylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carboxylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carboxylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carboxylate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carboxylate

    treat (a chemical compound) with carboxyl or carboxylic acid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).