carbide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbide.

Từ điển Anh Việt

  • carbide

    /'kɑ:baid/

    * danh từ

    (hoá học) cacbua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cacbit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbide

    a binary compound of carbon with a more electropositive element