carboloy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carboloy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carboloy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carboloy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carboloy
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cacboloi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carboloy
an alloy based on tungsten with cobalt or nickel as a binder; used in making metal-cutting tools