carburet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carburet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carburet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carburet.
Từ điển Anh Việt
carburet
/'kɑ:bjuret/
* ngoại động từ
pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon
carburetted water gas
khí than ướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carburet
combine with carbon