carburetor throat or carburetor venturi (see venturi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carburetor throat or carburetor venturi (see venturi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carburetor throat or carburetor venturi (see venturi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carburetor throat or carburetor venturi (see venturi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carburetor throat or carburetor venturi (see venturi)

    * kỹ thuật

    ô tô:

    họng khuếch tán bộ chế hòa khí