carbamate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbamate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbamate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbamate.

Từ điển Anh Việt

  • carbamate

    * danh từ

    (hoá học) cacbamat

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbamate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cabamat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbamate

    a salt (or ester) of carbamic acid