capp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capp
* kỹ thuật
toán & tin:
CAPP
Từ liên quan
- capp
- capped
- capper
- cappice
- capping
- capparis
- cappadocia
- capped end
- cappuccino
- cappadocian
- cappelletti
- capper cork
- capped elbow
- capped steel
- capping mass
- capping salt
- capparidaceae
- capping brick
- capping press
- capped macaque
- capped mortgage
- capping machine
- capparis arborea
- capparis spinosa
- capparis flexuosa
- cappicola stuffer
- cappuccino coffee
- capparis mitchellii
- capparis cynophallophora
- capped floating rate note