capping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capping

    * kinh tế

    Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống

    * kỹ thuật

    bao

    bịt đầu, đậy nắp

    gờ chân tường

    nắp

    mũ cọc

    sự bịt kín

    sự đặt van bít

    sự lắp van bít

    tầng phủ

    y học:

    chụp

    hóa học & vật liệu:

    đất đá phủ

    xây dựng:

    gờ đỉnh tường

    sự nút chặt

    ô tô:

    miếng roong cửa