capped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capped

    used especially of front teeth having (artificial) crowns

    capped teeth gave her a beautiful smile

    covered as if with a cap or crown especially of a specified kind

    cloud-capped mountains

    brown-capped mushrooms

    snow-capped peaks

    Similar:

    cap: lie at the top of

    Snow capped the mountains

    Synonyms: crest

    cap: restrict the number or amount of

    We had to cap the number of people we can accept into our club

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).