cappadocia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cappadocia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cappadocia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cappadocia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cappadocia

    an ancient country is eastern Asia Minor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).