caa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caa.

Từ điển Anh Việt

  • caa

    (vt của Civil Aviation Authority) Cục hàng không dân dụng