caa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caa.
Từ điển Anh Việt
caa
(vt của Civil Aviation Authority) Cục hàng không dân dụng
caa
(vt của Civil Aviation Authority) Cục hàng không dân dụng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.