caaba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caaba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caaba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caaba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caaba

    Similar:

    kaaba: (Islam) a black stone building in Mecca that is shaped like a cube and that is the most sacred Muslim pilgrim shrine; believed to have been given by Gabriel to Abraham; Muslims turn in its direction when praying

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).