cage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cage.

Từ điển Anh Việt

  • cage

    /keidʤ/

    * danh từ

    lồng, chuồng, cũi

    trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao

    buồng (thang máy)

    bộ khung, bộ sườn (nhà...)

    * ngoại động từ

    nhốt vào lồng, nhốt vào cũi

    giam giữ

  • cage

    (Tech) lồng, buồng; lưới; khung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cage

    * kinh tế

    buồng

    đàn

    khoang

    khung

    phòng quỹ

    * kỹ thuật

    bệ máy

    buồng

    buồng thang máy

    gàu

    giá đỡ

    kho

    khung

    khuôn

    lồng

    lồng sóng

    lồng thanh điện

    lớp bọc

    vỏ bọc

    vỏ hộp

    cơ khí & công trình:

    buồng (thang máy)

    vòng cách (ổ trục)

    vòng cánh (ổ lăn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cage

    an enclosure made or wire or metal bars in which birds or animals can be kept

    Synonyms: coop

    something that restricts freedom as a cage restricts movement

    United States composer of avant-garde music (1912-1992)

    Synonyms: John Cage, John Milton Cage Jr.

    the net that is the goal in ice hockey

    confine in a cage

    The animal was caged

    Synonyms: cage in

    Similar:

    batting cage: a movable screen placed behind home base to catch balls during batting practice