batting cage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batting cage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batting cage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batting cage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
batting cage
a movable screen placed behind home base to catch balls during batting practice
Synonyms: cage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).