batting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
batting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batting.
Từ điển Anh Việt
batting
/'bætiɳ/
* danh từ
(thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy
sự nháy mắt
mền bông (để làm chăn...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
batting
* kỹ thuật
mềm bông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
batting
(baseball) the batter's attempt to get on base
stuffing made of rolls or sheets of cotton wool or synthetic fiber
Synonyms: batten
Similar:
bat: strike with, or as if with a baseball bat
bat the ball
bat: wink briefly
bat one's eyelids
Synonyms: flutter
bat: have a turn at bat
Jones bats first, followed by Martinez
bat: use a bat
Who's batting?
cream: beat thoroughly and conclusively in a competition or fight
We licked the other team on Sunday!