batten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batten.

Từ điển Anh Việt

  • batten

    /'bætn/

    * danh từ

    ván lót (tường, sàn, trần)

    thanh gỗ giữ ván cửa

    * ngoại động từ

    lót ván

    * nội động từ

    ăn cho béo, ăn phàm

    béo phị ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • batten

    a strip fixed to something to hold it firm

    furnish with battens

    batten ships

    Synonyms: batten down, secure

    secure with battens

    batten down a ship's hatches

    Similar:

    batting: stuffing made of rolls or sheets of cotton wool or synthetic fiber