batten down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batten down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batten down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batten down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • batten down

    Similar:

    batten: furnish with battens

    batten ships

    Synonyms: secure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).