batting average nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

batting average nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm batting average giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của batting average.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • batting average

    (baseball) a measure of a batter's performance; the number of base hits divided by the number of official times at bat

    Ted Williams once had a batting average above .400

    Synonyms: hitting average

    (an extension of the baseball term) the proportion of times some effort succeeds

    the salesman's batting average was 7 out of 12

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).