coop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coop.

Từ điển Anh Việt

  • coop

    /ku:p/

    * danh từ

    lồng gà, chuồng gà

    cái đó, cái lờ (bắt cá)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam

    to fly the coop: trốn khỏi nhà tù

    * ngoại động từ

    nhốt gà vào lồng (chuồng)

    ((thường) + up, in) giam, nhốt lại

    a cold has kept me cooped up all day in the house: cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coop

    * kinh tế

    chuồng gà

    lồng gà

    nhốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coop

    Similar:

    chicken coop: a farm building for housing poultry

    Synonyms: hencoop, henhouse

    cage: an enclosure made or wire or metal bars in which birds or animals can be kept