coop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coop.
Từ điển Anh Việt
coop
/ku:p/
* danh từ
lồng gà, chuồng gà
cái đó, cái lờ (bắt cá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam
to fly the coop: trốn khỏi nhà tù
* ngoại động từ
nhốt gà vào lồng (chuồng)
((thường) + up, in) giam, nhốt lại
a cold has kept me cooped up all day in the house: cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coop
* kinh tế
chuồng gà
lồng gà
nhốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coop
Similar:
chicken coop: a farm building for housing poultry
cage: an enclosure made or wire or metal bars in which birds or animals can be kept
Từ liên quan
- coop
- cooper
- coop in
- coop up
- coopcry
- coopery
- cooperage
- cooperate
- coopering
- cooperator
- cooperation
- cooperative
- cooperstown
- cooper union
- cooper's hawk
- cooper's shed
- cooper's shop
- cooperatively
- cooperativeness
- cooperative bank
- cooperative farm
- cooperative game
- cooperative plan
- cooperage machine
- cooperating trade
- cooperative buying
- cooperative system
- cooperative control
- cooperative economy
- cooperative mailing
- cooperative network
- cooperative commerce
- cooperative delivery
- cooperative emission
- cooperative property
- cooperative purchase
- cooperative workshop
- cooperation agreement
- cooperative agreement
- cooperative exporting
- cooperative financing
- cooperative marketing
- cooperative enterprise
- cooperative phenomenon
- cooperative processing
- cooperative production
- cooperative advertising
- cooperative application
- cooperative supermarket
- cooperate (co-operation)