coop in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coop in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coop in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coop in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coop in
Similar:
coop up: confine in or as if in a coop
she coops herself up in the library all day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coop
- cooper
- coop in
- coop up
- coopcry
- coopery
- cooperage
- cooperate
- coopering
- cooperator
- cooperation
- cooperative
- cooperstown
- cooper union
- cooper's hawk
- cooper's shed
- cooper's shop
- cooperatively
- cooperativeness
- cooperative bank
- cooperative farm
- cooperative game
- cooperative plan
- cooperage machine
- cooperating trade
- cooperative buying
- cooperative system
- cooperative control
- cooperative economy
- cooperative mailing
- cooperative network
- cooperative commerce
- cooperative delivery
- cooperative emission
- cooperative property
- cooperative purchase
- cooperative workshop
- cooperation agreement
- cooperative agreement
- cooperative exporting
- cooperative financing
- cooperative marketing
- cooperative enterprise
- cooperative phenomenon
- cooperative processing
- cooperative production
- cooperative advertising
- cooperative application
- cooperative supermarket
- cooperate (co-operation)