burnt deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burnt deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnt deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnt deposit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burnt deposit
* kỹ thuật
lớp bị đốt cháy
hóa học & vật liệu:
trầm tích bị đốt cháy
Từ liên quan
- burnt
- burnt ore
- burnt-out
- burnt alum
- burnt clay
- burnt iron
- burnt lime
- burnt rock
- burnt spot
- burnt brick
- burnt steel
- burnt sugar
- burnt umber
- burnt valve
- burnt center
- burnt gypsum
- burnt sienna
- burnt deposit
- burnt flavour
- burnt plaster
- burnt particles
- burnt earthenware
- burnt-in time code
- burnt and ground lime
- burnt sugar colouring