burnt sienna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burnt sienna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnt sienna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnt sienna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burnt sienna
* kỹ thuật
xây dựng:
đất vàng nung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burnt sienna
a reddish-brown pigment produced by roasting sienna
Similar:
reddish brown: a shade of brown with a tinge of red
Synonyms: sepia, Venetian red, mahogany
Từ liên quan
- burnt
- burnt ore
- burnt-out
- burnt alum
- burnt clay
- burnt iron
- burnt lime
- burnt rock
- burnt spot
- burnt brick
- burnt steel
- burnt sugar
- burnt umber
- burnt valve
- burnt center
- burnt gypsum
- burnt sienna
- burnt deposit
- burnt flavour
- burnt plaster
- burnt particles
- burnt earthenware
- burnt-in time code
- burnt and ground lime
- burnt sugar colouring