mahogany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mahogany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mahogany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mahogany.
Từ điển Anh Việt
mahogany
/mə'hɔgəni/
* danh từ
(thực vật học) cây dái ngựa
gỗ dái ngựa
màu gỗ dái ngựa
bàn ăn
to have one's knees under someone's mahogany: cùng ăn với ai
* tính từ
bằng gỗ dái ngựa
có màu gỗ dái ngựa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mahogany
* kỹ thuật
gỗ hồng sắc
hóa học & vật liệu:
gỗ dái ngựa
xây dựng:
gỗ gụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mahogany
wood of any of various mahogany trees; much used for cabinetwork and furniture
any of various tropical timber trees of the family Meliaceae especially the genus Swietinia valued for their hard yellowish- to reddish-brown wood that is readily worked and takes a high polish
Synonyms: mahogany tree
Similar:
reddish brown: a shade of brown with a tinge of red
Synonyms: sepia, burnt sienna, Venetian red