burnt alum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burnt alum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnt alum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnt alum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • burnt alum

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phèn nung

    y học:

    phèn phi, phèn nướng