linden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linden.
Từ điển Anh Việt
linden
/'lindən/ (lime-tree) /'laimtri:/
tree) /'laimtri:/
* danh từ
(thực vật học) cây đoan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linden
* kỹ thuật
xây dựng:
gỗ cây đoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linden
any of various deciduous trees of the genus Tilia with heart-shaped leaves and drooping cymose clusters of yellowish often fragrant flowers; several yield valuable timber
Synonyms: linden tree, basswood, lime, lime tree
Similar:
basswood: soft light-colored wood of any of various linden trees; used in making crates and boxes and in carving and millwork