basswood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basswood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basswood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basswood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basswood

    soft light-colored wood of any of various linden trees; used in making crates and boxes and in carving and millwork

    Synonyms: linden

    Similar:

    linden: any of various deciduous trees of the genus Tilia with heart-shaped leaves and drooping cymose clusters of yellowish often fragrant flowers; several yield valuable timber

    Synonyms: linden tree, lime, lime tree

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).