linden family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linden family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linden family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linden family.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linden family
Similar:
tiliaceae: chiefly trees and shrubs of tropical and temperate regions of especially southeastern Asia and Brazil; genera Tilia, Corchorus, Entelea, Grewia, Sparmannia
Synonyms: family Tiliaceae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).