flux guide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flux guide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux guide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux guide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flux guide

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chắn từ thông

    vật lý:

    ống dẫn từ thông