flux reversal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flux reversal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux reversal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux reversal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flux reversal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự đảo thông lượng