flux path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flux path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flux path

    * kỹ thuật

    đường sức

    đường từ thông