flux-cutting law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flux-cutting law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flux-cutting law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flux-cutting law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flux-cutting law
* kỹ thuật
điện lạnh:
định luật cắt từ thông